--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu khí
+
Petroleum and gas complex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu khí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu khí"
:
dầu khí
đau khổ
đấu khẩu
đậu khấu
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
dầu khí
:
Petroleum and gas complex
+
solitary
:
một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻa solitary life cuộc sống cô đơna solitary valley thung lũng khuất nẻosolitary confinement sự giam riêng, sự giam xà lim
+
legatee
:
người thừa kế
+
uncircumcised
:
không bị cắt bao quy đầu
+
dicentra
:
loài cây ở Bắc Mỹ và Châu Á, có lá xẻ và hoa mọc không đều